Characters remaining: 500/500
Translation

lẳng lơ

Academic
Friendly

Từ "lẳng lơ" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả một người, thường phụ nữ, cách cư xử hoặc biểu hiện không đứng đắn trong các mối quan hệ với người khác, đặc biệt với nam giới. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực có thể chỉ ra sự khiêu gợi, lả lơi, hay không nghiêm túc trong chuyện tình cảm.

Định nghĩa:
  • "Lẳng lơ" tỏ ra nhiều biểu hiện thiếu đứng đắn trong quan hệ tiếp xúc nam nữ. dụ: cặp mắt lẳng lơ, tính nết lẳng lơ, ăn nói lẳng lơ.
dụ sử dụng:
  1. Cặp mắt lẳng lơ: Có thể sử dụng để mô tả một người ánh mắt rất quyến rũ, nhưng phần khiêu khích, không nghiêm túc. dụ: " ấy cặp mắt lẳng lơ khiến nhiều chàng trai phải chú ý."

  2. Tính nết lẳng lơ: Khi nói về tính cách của một người, bạn có thể dùng cụm này để chỉ ra rằng người đó những hành động hoặc lời nói không đứng đắn. dụ: "Tính nết lẳng lơ của ấy khiến mọi người xung quanh cảm thấy không thoải mái."

  3. Ăn nói lẳng lơ: Dùng để chỉ cách nói chuyện phần khiêu khích hoặc không nghiêm túc. dụ: "Anh ta thói quen ăn nói lẳng lơ, làm cho người khác cảm thấy không thoải mái."

Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể dùng "lẳng lơ" trong các tình huống văn học hoặc nghệ thuật để tạo ra hình ảnh cụ thể về một nhân vật. dụ: "Nhân vật trong tiểu thuyết này có vẻ ngoài lẳng lơ, nhưng lại ẩn chứa một tâm hồn sâu sắc."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khiêu gợi: Cũng mang nghĩa mang tính quyến rũ, nhưng có thể không tiêu cực như "lẳng lơ".
  • Lả lơi: Tương tự, chỉ sự khiêu gợi nhưng phần nhẹ nhàng hơn.
  • Thả thính: Một từ mới hơn trong ngôn ngữ giới trẻ, chỉ hành động tán tỉnh một cách nhẹ nhàng, quyến rũ.
Lưu ý:
  • "Lẳng lơ" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, vậy khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến cảm xúc tình huống, tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm đến người khác.
Tóm lại:

Từ "lẳng lơ" một từ mô tả cách cư xử không đứng đắn trong các mối quan hệ nam nữ, thường đi kèm với những biểu hiện hoặc lời nói không nghiêm túc.

  1. t. Tỏ ra lẳng, nhiều biểu hiện thiếu đứng đắn trong quan hệ tiếp xúc nam nữ. Cặp mắt lẳng lơ. Tính nết lẳng lơ. Ăn nói lẳng lơ.

Similar Spellings

Words Containing "lẳng lơ"

Comments and discussion on the word "lẳng lơ"